HDD Logistics

INCOTERMS 2020 ĐẦY ĐỦ CẬP NHẬT 2025

Đặc điểm chung của Incoterms

Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, nhằm thống nhất cách hiểu và trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch hàng hóa.

  • Không mang tính cố định: Mỗi phiên bản mới của Incoterms không phủ định phiên bản cũ. Do đó, dù hiện nay Incoterms 2020 là bản mới nhất, các doanh nghiệp vẫn có thể sử dụng phiên bản 2010 hoặc 2000 nếu phù hợp với hợp đồng.
  • Chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình: Incoterms được dùng trong các giao dịch liên quan đến hàng hóa có thể vận chuyển, không áp dụng cho hàng hóa vô hình như phần mềm hay dịch vụ.
  • Áp dụng cho cả thương mại quốc tế và nội địa: Ngoài mua bán xuyên biên giới, Incoterms cũng có thể được sử dụng cho các hợp đồng trong nước nếu các bên có thỏa thuận.
  • Tính linh hoạt cao: Người mua và người bán có thể mở rộng hoặc điều chỉnh các điều khoản trong hợp đồng, miễn là phù hợp với thỏa thuận giữa hai bên.

Incoterms 2020 là phiên bản mới nhất, có hiệu lực từ 01/01/2020 do ICC công bố. Hiện nay, hơn 95% doanh nghiệpvẫn đang sử dụng bản 2010, tuy nhiên xu hướng chuyển sang Incoterms 2020 ngày càng phổ biến nhằm tăng tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động thương mại quốc tế.

👉 Bạn có thể tải tài liệu hướng dẫn chi tiết về Incoterms 2020 do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành .

Phân loại và nhóm điều kiện trong Incoterms 2020

Phiên bản Incoterms 2020 gồm 11 điều kiện giao hàng được chia thành 4 nhóm chínhE, F, C và D, tương ứng với mức độ trách nhiệm và chi phí của người bán trong quá trình giao nhận hàng hóa.

🔹 Nhóm E – Giao hàng tại xưởng (Ex Works)

Người bán chuẩn bị hàng tại địa điểm được thỏa thuận và giao cho người mua. Ở nhóm này, người bán không phải thực hiện các thủ tục hải quan, chi phí bốc xếp hay xin giấy phép hàng hóa.

🔹 Nhóm F – Cước phí vận chuyển chưa thanh toán (Free)

Người bán thực hiện thủ tục thông quan xuất khẩu và hỗ trợ người mua chuẩn bị các giấy tờ cần thiết. Tuy nhiên, người bán không chịu trách nhiệm ký hợp đồng vận tải quốc tế hoặc làm thủ tục nhập khẩu.

🔹 Nhóm C – Cước phí vận chuyển đã trả (Cost)

Người bán đảm nhận toàn bộ nghĩa vụ của nhóm F, đồng thời ký hợp đồng vận tải quốc tế để giao hàng đến địa điểm hoặc cảng do người mua chỉ định. Rủi ro được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được giao cho người chuyên chở (hãng tàu).

🔹 Nhóm D – Giao hàng tại đích đến (Delivered)

Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến tận nơi người mua chỉ định, đồng thời chịu rủi ro cho đến khi hàng được giao an toàn.


11 điều kiện giao hàng trong Incoterms 2020

NhómĐiều kiệnTên tiếng AnhDiễn giải ngắn
EEXWEx WorksGiao hàng tại xưởng
FFCAFree CarrierGiao cho người chuyên chở
FFASFree Alongside ShipGiao dọc mạn tàu
FFOBFree On BoardGiao hàng lên tàu
CCFRCost and FreightTiền hàng và cước phí
CCIFCost, Insurance & FreightTiền hàng, bảo hiểm và cước phí
CCPTCarriage Paid ToCước phí trả tới
CCIPCarriage & Insurance Paid ToCước phí và bảo hiểm trả tới
DDAPDelivered At PlaceGiao tại địa điểm
DDPUDelivered at Place UnloadedGiao tại địa điểm đã dỡ hàng
DDDPDelivered Duty PaidGiao đã trả thuế

Phân loại theo hình thức vận tải

  • Vận tải đa phương thức (đường bộ, hàng không, đường biển…): EXW, FCA, CPT, CIP, DPU, DAP, DDP.
  • Chỉ áp dụng cho vận tải đường thủy và đường biển: FAS, FOB, CFR, CIF.

PHÂN TÍCH RÕ RÀNG 11 ĐIỀU KHOẢN GIAO HÀNG TRONG INCOTERM 2020

1. EXW – Ex Works (Giao hàng tại xưởng)

Trách nhiệm của người bán

  • Chuẩn bị hàng và giao cho người mua tại địa điểm đã thỏa thuận (kho của người bán hoặc nơi khác).
  • Không bắt buộc thực hiện bốc xếp, thông quan xuất khẩu, hay mua bảo hiểm.
  • Rủi ro chuyển giao cho người mua ngay tại điểm giao hàng.

Trách nhiệm của người mua

  • Nhận hàng, ký hợp đồng vận tải nội địa và quốc tế.
  • Mua bảo hiểm vận tải (nếu cần).
  • Thực hiện thông quan nhập khẩu và chịu thuế.
  • Vận chuyển, bốc xếp và nhập kho hàng hóa.

Chuyển giao rủi ro: Tại nơi người bán giao hàng cho người mua.

Cách viết: EXW [Địa điểm giao hàng] Incoterms 2020
Ví dụ: EXW 25 Nguyen Van Troi Street, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Incoterms 2020

2. FCA – Free Carrier (Giao cho người chuyên chở)

Trách nhiệm của người bán

  • Giao hàng cho người chuyên chở hoặc bên do người mua chỉ định.
  • Thực hiện thông quan xuất khẩu (nếu có thỏa thuận).
  • Hỗ trợ người mua chuẩn bị chứng từ nhập khẩu.

Trách nhiệm của người mua

  • Nhận hàng tại địa điểm chỉ định.
  • Ký hợp đồng vận tải quốc tế, mua bảo hiểm nếu cần.
  • Làm thủ tục thông quan nhập khẩu, đóng thuế, phí liên quan.

Chuyển giao rủi ro: Khi hàng được giao cho người chuyên chở do người mua chỉ định.

Cách viết: FCA [Địa điểm giao hàng] Incoterms 2020
Ví dụ: FCA Lot A5, VSIP Industrial Park, Thuan An City, Binh Duong, Viet Nam Incoterms 2020

3. CPT – Carriage Paid To (Cước phí trả tới)

Trách nhiệm của người bán

  • Giao hàng đã thông quan xuất khẩu và ký hợp đồng vận tải tới nơi người mua chỉ định.
  • Không chịu trách nhiệm thông quan nhập khẩu.

Trách nhiệm của người mua

  • Thông quan nhập khẩu và nhận hàng tại địa điểm đã thỏa thuận.
  • Vận chuyển hàng từ cảng nhập về kho, nhập kho và tiêu thụ.

Chuyển giao rủi ro: Khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên.

Cách viết: CPT [Địa điểm đến] Incoterms 2020
Ví dụ: CPT No.88 Hang Bong Street, Hoan Kiem District, Ha Noi, Viet Nam Incoterms 2020

4. CIP (Carriage and Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả tới)

Trách nhiệm của người bán

  • Giao hàng đã thông quan xuất khẩu.
  • Ký hợp đồng vận tải và mua bảo hiểm loại A cho người mua hưởng.
  • Cung cấp chứng từ nhập khẩu theo yêu cầu.

Trách nhiệm của người mua

  • Thông quan nhập khẩu, dỡ hàng, nhập kho và tiêu thụ.

Chuyển giao rủi ro: Khi hàng giao cho người chuyên chở đầu tiên, mặc dù chi phí vận tải và bảo hiểm do người bán chịu.

Cách viết: CIP [Địa điểm đến] Incoterms 2020
Ví dụ: CIP 42 Bach Dang Street, Hai Chau District, Da Nang City, Viet Nam Incoterms 2020

5. DPU – Delivered at Place Unloaded (Giao tại địa điểm đã dỡ hàng)

Điểm mới

DPU thay thế điều kiện DAT của Incoterms 2010. Người bán phải dỡ hàng xuống khỏi phương tiện vận tải tại điểm giao mới hoàn thành nghĩa vụ.

Trách nhiệm của người bán

  • Thông quan xuất khẩu, ký hợp đồng vận tải quốc tế và nội địa.
  • Dỡ hàng tại nơi người mua chỉ định.
  • Hỗ trợ chứng từ nhập khẩu.

Trách nhiệm của người mua

  • Thông quan nhập khẩu, nhận hàng và vận chuyển về kho.
  • Thanh toán các chi phí phát sinh liên quan.

Chuyển giao rủi ro: Sau khi hàng được dỡ an toàn tại nơi người mua chỉ định.

Cách viết: DPU [Địa điểm đến] Incoterms 2020
Ví dụ: DPU Warehouse No.3, Long Hau Industrial Park, Can Giuoc District, Long An, Viet Nam Incoterms 2020

6. DAP – Delivered at Place (Giao tại địa điểm chỉ định)

Trách nhiệm của người bán

  • Giao hàng đã thông quan xuất khẩu đến địa điểm người mua chỉ định.
  • Không phải dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải (trừ khi có thỏa thuận).

Trách nhiệm của người mua

  • Thông quan nhập khẩu, nhận hàng, dỡ hàng và đưa về kho.

Chuyển giao rủi ro: Khi hàng được giao tại nơi đến chỉ định, người bán chịu toàn bộ rủi ro đến thời điểm này.

Cách viết: DAP [Địa điểm đến] Incoterms 2020
Ví dụ: DAP 101 Nguyen Huu Canh Street, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Incoterms 2020

7. DDP – Delivered Duty Paid (Giao hàng đã nộp thuế)

rách nhiệm của người bán

  • Giao hàng đã thông quan nhập khẩu và nộp đầy đủ thuế, phí.
  • Chịu toàn bộ chi phí vận tải đến nơi người mua chỉ định.

Trách nhiệm của người mua

  • Nhận hàng và thanh toán.
  • Rủi ro bắt đầu từ khi nhận hàng tại địa điểm quy định.

Chuyển giao rủi ro: Khi người mua nhận hàng đã thông quan và sẵn sàng dỡ tại nơi đến.

Cách viết: DDP [Địa điểm đến] Incoterms 2020
Ví dụ: DDP 68 Truong Son Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Incoterms 2020.

8. FAS (Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu)

Cách ghi trên hợp đồng:
👉 FAS [Tên cảng giao hàng] Incoterms 2020

Ví dụ:
FAS Cai Mep Port, Ba Ria – Vung Tau, Viet Nam Incoterms 2020

Trách nhiệm của người bán:
Người bán giao hàng đã hoàn tất thủ tục xuất khẩu và đặt hàng dọc mạn tàu tại cảng xếp hàng do người mua chỉ định. Người bán cần:

  • Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa đúng tiêu chuẩn.
  • Vận chuyển hàng đến cảng xuất.
  • Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
  • Giao hàng tại vị trí dọc mạn tàu theo hướng dẫn của người mua.

Trách nhiệm của người mua:
Người mua chịu chi phí và rủi ro kể từ khi hàng được giao tại mạn tàu. Đồng thời:

  • Xếp hàng lên tàu.
  • Thuê phương tiện vận tải quốc tế.
  • Làm thủ tục nhập khẩu, vận chuyển hàng từ cảng đích về kho.
  • Tự mua bảo hiểm nếu thấy cần thiết.

Chuyển giao rủi ro:
Tại mạn tàu cảng xếp hàng, người bán hết trách nhiệm và rủi ro chuyển sang cho người mua.


9. FOB (Free On Board – Giao hàng lên tàu)

Cách ghi trên hợp đồng:
👉 FOB [Tên cảng xếp hàng] Incoterms 2020

Ví dụ:
FOB Cat Lai Port, Ho Chi Minh City, Viet Nam Incoterms 2020

Trách nhiệm của người bán:
Người bán giao hàng đã thông quan xuất khẩu lên boong tàu do người mua thuê tại cảng xuất. Bao gồm:

  • Sản xuất, đóng gói hàng đúng tiêu chuẩn.
  • Vận chuyển hàng ra cảng xuất.
  • Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
  • Giao hàng an toàn lên tàu và cung cấp chứng từ liên quan.

Trách nhiệm của người mua:
Người mua chịu trách nhiệm từ khi hàng lên tàu, bao gồm:

  • Thuê tàu và ký hợp đồng vận tải quốc tế.
  • Làm thủ tục nhập khẩu.
  • Vận chuyển hàng từ cảng đích về kho.
  • Có thể mua bảo hiểm hàng hóa nếu thấy rủi ro cao.

Chuyển giao rủi ro:
Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao lên boong tàu tại cảng xuất.


10. CFR (Cost and Freight – Tiền hàng và cước phí)

Cách ghi trên hợp đồng:
👉 CFR [Tên cảng đến] Incoterms 2020

Ví dụ:
CFR Hai Phong Port, Viet Nam Incoterms 2020

Trách nhiệm của người bán:
Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến cảng đến quy định, gồm:

  • Chuẩn bị và đóng gói hàng.
  • Làm thủ tục xuất khẩu.
  • Ký hợp đồng vận tải và thanh toán cước tàu quốc tế.
    Tuy nhiên, rủi ro chuyển sang người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất.

Trách nhiệm của người mua:

  • Làm thủ tục nhập khẩu.
  • Dỡ hàng tại cảng đích.
  • Vận chuyển hàng từ cảng về kho.
  • Khuyến khích mua bảo hiểm cho chặng đường vận tải quốc tế.

Chuyển giao rủi ro:
Từ khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất.


11. CIF (Cost, Insurance & Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí)

Cách ghi trên hợp đồng:
👉 CIF [Tên cảng đến] Incoterms 2020

Ví dụ:
CIF Lach Huyen Port, Hai Phong City, Viet Nam Incoterms 2020

Trách nhiệm của người bán:

  • Giao hàng đã thông quan xuất khẩu lên tàu tại cảng xuất.
  • Ký hợp đồng vận tải quốc tế đến cảng nhập chỉ định.
  • Mua bảo hiểm hàng hóa cho người mua với mức bồi thường tối thiểu 110% giá trị hàng hóa.
  • Cung cấp chứng thư bảo hiểm và bộ chứng từ vận chuyển hợp lệ.

Trách nhiệm của người mua:

  • Chịu rủi ro từ khi hàng được giao lên tàu.
  • Làm thủ tục nhập khẩu, dỡ hàng và vận chuyển nội địa.
  • Có thể mua thêm bảo hiểm nếu thấy cần thiết.

Chuyển giao rủi ro:
Ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất, người mua bắt đầu chịu rủi ro.

So sánh Incoterms 2000 – 2010 – 2020

Bảng dưới đây thể hiện những điểm khác biệt chính giữa ba phiên bản Incoterms do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự thay đổi qua từng giai đoạn để áp dụng phù hợp trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Tiêu chíIncoterms 2000Incoterms 2010Incoterms 2020
Số lượng điều kiện13 điều kiện11 điều kiện11 điều kiện
Các điều kiện bị loại bỏKhông cóDAF, DES, DEQ, DDU bị loại bỏKhông thay đổi so với 2010
Các điều kiện mớiKhông cóBổ sung DAT (Delivered at Terminal) và DAP (Delivered at Place)Thay đổi DAT thành DPU (Delivered at Place Unloaded)
Cách phân loại điều kiện4 nhóm chính (E, F, C, D)2 nhóm chính: điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải và điều kiện dành riêng cho vận tải biển, thủy nội địaGiữ nguyên như Incoterms 2010
Điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tảiEXW, FCA, CPT, CIP, DAF, DDUEXW, FCA, CPT, CIP, DAT, DAP, DDPEXW, FCA, CPT, CIP, DAP, DPU, DDP
Điều kiện dành riêng cho vận tải biển và thủy nội địaFAS, FOB, CFR, CIF, DES, DEQFAS, FOB, CFR, CIFFAS, FOB, CFR, CIF
Điều kiện DAT/DPUChưa cóXuất hiện điều kiện mới DAT (Delivered at Terminal)Đổi tên thành DPU (Delivered at Place Unloaded), giữ nguyên nội dung nhưng nhấn mạnh việc dỡ hàng
Tài liệu giao nhậnKhông yêu cầu cụ thểBắt buộc cung cấp thông tin liên quan đến an ninh, an toànTiếp tục yêu cầu cung cấp thông tin về an ninh, an toàn
Yếu tố an ninhChưa được đề cậpBắt đầu đưa vào nội dung quy địnhGiữ nguyên quy định và mở rộng về yêu cầu thông tin an ninh
Phạm vi áp dụngCho mọi phương thức vận tảiCho mọi phương thức vận tải và vận tải biển/thủy nội địaGiữ nguyên như 2010
Chi phí và rủi roQuy định rõ ràng về phân chia chi phí và rủi roLàm rõ hơn về điểm chuyển giao rủi rogiữa người bán và người muaTiếp tục nhấn mạnh yếu tố này nhằm tránh tranh chấp thương mại

Tổng kết của HDD Logistics:

Incoterms 2020 không thay đổi lớn về cấu trúc so với 2010, nhưng được tinh chỉnh để phù hợp hơn với thực tế vận tải hiện nay, đặc biệt là việc thay thế DAT → DPU giúp phản ánh chính xác quy trình giao hàng đã dỡ xuống tại nơi đến.
Việc doanh nghiệp hiểu rõ sự khác biệt giữa các phiên bản giúp giảm rủi ro pháp lý, kiểm soát chi phí và tránh nhầm lẫn trong hợp đồng thương mại quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *