Các từ viết tắt thường gặp trong vận tải biển và ý nghĩa
| Từ lóng / Viết tắt | Nghĩa / Giải thích |
|---|---|
| cont | container |
| FCL / LCL | Full / Less than Container Load (hàng nguyên / hàng lẻ) |
| OBL / SWB | Original Bill / Sea Waybill – Vận đơn gốc / điện tử |
| MBL / HBL | Master Bill / House Bill – Bill của hãng tàu / Bill của forwarder |
| ship | gửi hàng / tàu đi |
| line | hãng tàu |
| vessel | tàu biển |
| voy / voyage | chuyến tàu |
| cut-off | hạn chót nộp cont hoặc chứng từ |
| ETA / ETD | Estimated Time of Arrival / Departure |
| CY / CFS | Container Yard / Container Freight Station – bãi cont / kho hàng lẻ |
| POL / POD | Port of Loading / Port of Discharge – cảng xếp / dỡ |
| SI | Shipping Instruction – hướng dẫn gửi hàng |
| booking | đặt chỗ tàu |
| roll / rớt tàu | hàng không kịp chuyến, bị hoãn |
| DEM / DET / STO | Demurrage, Detention, Storage – phí lưu bãi / lưu container |
| Freight collect / prepaid | cước trả tại đầu nhận / đầu gửi |
| Bill rớt / Bill bay | Bill chưa gửi / Bill đã gửi bản gốc |
| hàng sống | hàng cần xử lý nhanh, giá trị cao |
| fix tàu | chốt lịch tàu chính thức |
| shutout | hàng bị loại khỏi chuyến do không kịp xếp |
| on board | hàng đã lên tàu |
| draft bill | bản nháp vận đơn |
Các từ viết tắt trong vận tải hàng không (hàng air):
| Từ lóng / Viết tắt | Nghĩa / Giải thích |
|---|---|
| MAWB / HAWB | Master / House Air Waybill – vận đơn chính / phụ |
| flight / flt | chuyến bay |
| ATA / ATD | Actual Time of Arrival / Departure |
| ULD | Unit Load Device – khay / container hàng không |
| cargo / pax | hàng hóa / hành khách |
| airport code | ví dụ: HAN (Hà Nội), SGN (HCM), ICN (Incheon) |
| transit | trung chuyển |
| backlog | hàng tồn chờ chuyến bay |
| cut-off | hạn giao hàng cho chuyến bay |
| manifest | danh sách hàng trên chuyến bay |
| DIM / chargeable weight | trọng lượng tính cước (quy đổi kích thước) |
| airline agent | đại lý hãng bay |
| POD | Proof of Delivery – xác nhận giao hàng |
Các từ viết tắt trong vận tải hàng nội địa container:
| Từ lóng / Viết tắt | Nghĩa / Giải thích |
|---|---|
| truck / đầu kéo | xe container |
| xe thùng / xe bạt / xe lạnh | loại phương tiện chuyên dụng |
| bill cọc / phiếu giao cont | chứng từ xác nhận nhận container rỗng |
| bãi ICD / depot | bãi tập kết container nội địa |
| cross-dock | trung chuyển hàng, không lưu kho |
| last mile | chặng giao hàng cuối |
| trip / chuyến | một lượt vận tải |
| clear hàng | làm xong thủ tục, sẵn sàng giao |
| hạ cont / nâng cont | thao tác tại bãi container |
| rớt cont / cont nằm bãi | container chưa ra khỏi cảng |
| booking xe / fix xe | đặt xe / chốt xe vận chuyển |
| lên bill nội địa | tạo chứng từ giao nhận |
| kho lạnh / kho ngoại quan | kho bảo quản hoặc lưu tạm |
| hàng nguyên / hàng ghép | hàng 1 khách / hàng chung xe |
Các từ viết tắt trong thủ tục hải quan và chứng từ
| Từ lóng / Viết tắt | Nghĩa / Giải thích |
|---|---|
| C/O | Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
| INV / PKL / B/L | Invoice – Packing list – Bill of Lading |
| PL / INV set | Bộ chứng từ thương mại |
| declare / tờ khai | khai hải quan |
| customs broker | đại lý khai thuê hải quan |
| clear hàng / thông quan | hàng đã hoàn tất thủ tục |
| red line / yellow line / green line | phân luồng kiểm tra (đỏ: kiểm tra thực tế, vàng: hồ sơ, xanh: tự động) |
| hàng về / hàng đi | nhập khẩu / xuất khẩu |
| manifest | bảng kê hàng hoá |
| DO | Delivery Order – Lệnh giao hàng |
| DN / CN | Debit Note / Credit Note |
| telex release | điện giao hàng (thay cho bill gốc) |
| seal | chì niêm container |
| HS code | mã hàng hóa theo hệ thống hải quan |
| E-customs / ECUS5 | phần mềm khai hải quan điện tử |
| thông quan / kẹt tờ khai | đã xong thủ tục / bị lỗi chưa thông quan |
| CFS fee / handling | phí kho hàng lẻ / xử lý hàng |
Tuy nhiên:
- Khi email hoặc chat với đối tác quốc tế, nên viết đủ nghĩa, không dùng tiếng lóng nội bộ (ví dụ “bill bay chưa” nên ghi “Has the original bill been sent yet?”).
- Khi làm việc nội bộ, tiếng lóng giúp tiết kiệm thời gian — nhưng nhớ đồng bộ cách hiểu giữa các bộ phận (Sales, Ops, Docs, Trucking…).
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực vận tải quốc tế, logistics và thủ tục hải quan, Công ty HDD luôn cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp nhanh chóng – an toàn – tiết kiệm chi phí.
Chúng tôi hiểu rằng mỗi lô hàng là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của bạn, vì vậy HDD luôn đồng hành từ khâu vận chuyển, khai báo hải quan cho đến giao hàng tận nơi.
Hãy để HDD trở thành đối tác đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng của bạn.
📞 Hotline/Zalo/WhatsApp/WeChat: 0968 154 479
📧 Email: info@hdd.biz.vn
🌐 Website: hdd.biz.vn